📚 thể loại: CƠ SỞ VÀ THIẾT BỊ VUI CHƠI GIẢI TRÍ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 ALL : 24

체육관 (體育館) : 실내에서 운동을 할 수 있게 만든 건물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ THI ĐẤU: Tòa nhà xây để có thể tập thể dục thể thao trong nhà.

운동장 (運動場) : 운동 경기, 놀이 등을 할 수 있도록 여러 가지 기구나 시설을 갖춘 넓은 마당. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG: Một cái sân rộng có lắp đặt nhiều thiết bị phục vụ cho các trận thi đấu thể thao hay các trò chơi.

노래방 (노래 房) : 가사를 보면서 노래를 부를 수 있도록 음악 기계를 갖추어 놓은 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG HÁT KARAOKE: Nơi có lắp đặt thiết bị âm nhạc để có thể vừa nhìn vào lời ca vừa hát.

관광지 (觀光地) : 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan.

동물원 (動物園) : 여러 동물들을 가두어 기르면서 사람들이 구경할 수 있도록 해 놓은 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỞ THÚ: Nơi có giữ và nuôi nhiều loại động vật để cho nhiều người đến tham quan.

여행지 (旅行地) : 여행하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch.

공원 (公園) : 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi.

테니스장 (tennis 場) : 테니스 경기를 하는 운동장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÂN QUẦN VỢT: Sân vận động thi đấu quần vợt.

매표소 (賣票所) : 차표나 입장권 등의 표를 파는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI BÁN VÉ: Nơi bán vé xe hoặc vé vào cửa vv...

헬스클럽 (health club) : 몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 시설을 갖춘 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ THỂ HÌNH: Nơi đặt một số thiết bị hoặc dụng cụ thể thao để có thể chăm sóc cơ thể hoặc rèn luyện thân thể.

스키장 (ski 場) : 스키를 탈 수 있는 시설을 갖춘 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÂN TRƯỢT TUYẾT: Nơi có trang thiết bị để có thể trượt tuyết.

놀이공원 (놀이 公園) : 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN TRÒ CHƠI: Nơi đặt các dụng cụ thiết bị trò chơi hoặc một số công trình để có thể ngắm hoặc trèo leo và chơi.

놀이터 : 미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들이 놀 수 있게 만든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, KHU VUI CHƠI: Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu…. để trẻ em có thể vui chơi.

휴양지 (休養地) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

코트 (court) : 테니스, 농구, 배구 등의 경기를 하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN THI ĐẤU: Nơi diễn ra các trận đấu như quần vợt, bóng rổ, bóng chuyền.

축구장 (蹴球場) : 축구 경기를 하는 운동장. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá.

오락실 (娛樂室) : 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn.

경기장 (競技場) : 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu.

해수욕장 (海水浴場) : 사람들이 바닷물에서 헤엄치고 놀 수 있도록 시설을 갖춘 바닷가. ☆☆ Danh từ
🌏 BÃI TẮM BIỂN: Bãi biển nơi được trang bị các cơ sở vật chất để mọi người có thể bơi lội và nô đùa ở dưới nước biển.

행사장 (行事場) : 행사가 열리는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC, ĐỊA ĐIỂM DIỄN RA: Nơi sự kiện được mở ra.

낚시터 : 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳. Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá.

찜질방 (찜질 房) : 높은 온도의 방에서 땀을 내며 찜질을 할 수 있도록 사우나와 휴게 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 JJIMJILBANG; PHÒNG TẮM XÔNG HƠI (KIỂU HÀN QUỐC): Nơi được trang bị thiết bị xông hơi và nghỉ ngơi để có thể làm toát mồ hôi và xông hơi trong phòng có nhiệt độ cao.

명승지 (名勝地) : 경치가 좋기로 이름난 곳. Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp.

명소 (名所) : 아름다운 경치나 유적, 특산물 등으로 유명한 장소. Danh từ
🌏 ĐỊA DANH NỔI TIẾNG: Nơi nổi tiếng với đặc sản, di tích hay phong cảnh đẹp.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226)